THẢO LUẬN: XU HƯỚNG GIÁ TÔM 2025 (Tập trung tôm sú, tôm thẻ chân trắng, thị trường Việt Nam – giá thu tại ao)

 

1. Giá tôm nguyên liệu tại ao ở Việt Nam trong năm 2025 đã thoát đáy, đi vào giai đoạn tương đối ổn định…

 

Năm 2023 là một năm rất khó khăn với ngành tôm: nhu cầu giảm, tồn kho cao, giá thế giới lao dốc, trong khi chi phí đầu vào vẫn neo ở mức cao. Nhiều hộ nuôi tôm sú, tôm thẻ ở ĐBSCL gần như “nuôi cầm cự”, không dám mở rộng vì sợ lỗ.
(Xem thêm: Báo cáo sản lượng và thị trường tôm Việt Nam đầu năm 2024).
Bước sang 2024 và đặc biệt là 2025, bức tranh bắt đầu sáng hơn:

  • Tồn kho tôm ở các thị trường lớn (Mỹ, EU…) dần giải tỏa.
  • Nhu cầu nhập khẩu tăng trở lại, nhất là ở nhóm sản phẩm giá trị cao.
  • Xuất khẩu tôm Việt Nam phục hồi, kim ngạch tăng so với 2023.

Kết quả là giá tôm nguyên liệu tại ao ở Việt Nam trong năm 2025 đã thoát đáy, đi vào giai đoạn tương đối ổn định và “dễ thở” hơn cho người nuôi, dù vẫn chịu nhiều sức ép cạnh tranh và chi phí.


Biểu đồ dự báo xu hướng giá tôm 2025 tại ao Việt Nam cho tôm sú và tôm thẻ

 

2. Động lực quan trọng nhất nâng đỡ xu hướng giá tôm 2025 chính là xuất khẩu.

 

Động lực quan trọng nhất nâng đỡ xu hướng giá tôm 2025 chính là xuất khẩu.

  • Giá trị xuất khẩu tôm năm 2024 tăng trở lại so với 2023.
  • Bước sang 2025, nhiều tháng tăng trưởng 2 con số so với cùng kỳ.
  • Dù chịu rủi ro thuế ở Mỹ, tổng thể xuất khẩu tôm vẫn theo hướng phục hồi hơn là suy giảm.

Điểm đáng chú ý:

  • Cơ cấu thị trường thay đổi: Trước đây Mỹ thường là thị trường số 1 của tôm Việt, thì đến 2024–2025, Trung Quốc + Hong Kong đã vươn lên rất mạnh, có thời điểm vượt Mỹ về kim ngạch.(Tín hiệu lạc quan cho thấy tôm Việt tăng 69% tại Trung Quốc)
  • Sản phẩm tôm giá trị gia tăng (tôm tẩm bột, tôm chế biến sâu) ngày càng được đẩy mạnh để tránh bớt cạnh tranh “đấu giá nguyên liệu thô” với Ecuador, Ấn Độ.

Xuất khẩu phục hồi giúp các nhà máy tăng cường thu mua tôm nguyên liệu, đẩy giá thu tại ao lên mức cao hơn 2023 và tạo tâm lý lạc quan hơn cho người nuôi.

 

3. Trung Quốc – “người chơi mới” nhưng ngày càng quyết định mặt bằng giá

 

Trung Quốc hiện là một trong những trung tâm tiêu thụ tôm lớn nhất thế giới. Với Việt Nam, thị trường này ngày càng đóng vai trò “cân giá” rõ rệt, đặc biệt là:

  • Nhu cầu tôm sú cỡ lớn, tôm sống, tôm chất lượng cao.
  • Mùa cao điểm nhập hàng rơi vào cuối năm dương lịch – đầu năm âm lịch, phục vụ Tết truyền thống.

Xu hướng chính năm 2025:

  • Nhập khẩu tôm vào Trung Quốc phục hồi sau thời kỳ họ đẩy mạnh tự nuôi.
  • Một số nguồn cung cạnh tranh (như Ecuador) gặp khó về kiểm soát chất lượng, dịch bệnh, giúp tôm Việt có thêm cơ hội.
  • Tuy nhiên, giá họ trả không tăng ồ ạt, do kinh tế Trung Quốc vẫn chịu nhiều sức ép. Tăng trưởng đơn hàng chủ yếu đến từ sản lượng, không hẳn từ giá.

Với người nuôi Việt Nam, điều này có nghĩa là:

  • Nếu làm được tôm cỡ đẹp, chất lượng cao, có thể bán vào phân khúc tốt (giá cao hơn mặt bằng chung).
  • Nhưng không thể kỳ vọng “sốt giá” cực mạnh chỉ nhờ Trung Quốc – vì họ luôn có nhiều lựa chọn nguồn cung khác.

Xuất khẩu tôm 2

 

4. Nguồn cung, tồn kho trong nước: Không còn dư như 2023, nhưng vẫn phải dè chừng

 

4.1. Sản lượng nuôi trong nước

  • Diện tích nuôi tôm thẻ, tôm sú vẫn tăng, đặc biệt là các mô hình nuôi công nghiệp, nuôi công nghệ cao.
  • Năng suất bình quân được cải thiện: cùng một diện tích nhưng sản lượng cao hơn nhờ quản lý môi trường, con giống tốt hơn.

Nói đơn giản: tôm không còn “hiếm”, nhưng cũng không dư thừa ngập kho như thời điểm giá thế giới xuống thấp.

4.2. Tồn kho doanh nghiệp

  • Sau khi “ôm hàng” quá nhiều trong giai đoạn ế ẩm, các nhà máy đã bán ra dần trong năm 2024–2025.
  • Đến 2025, lượng tồn kho ở mức tương đối “vừa phải”, đủ để xoay vòng sản xuất, không gây áp lực bán tháo.

Điều này rất quan trọng, vì khi tồn kho thấp + xuất khẩu phục hồi, các nhà máy buộc phải tranh mua nguyên liệu để kịp đơn hàng – và đó là lúc giá tại ao được nâng lên, ổn định hơn.

 

5. Nếu nhìn cả năm 2025, có thể tóm tắt xu hướng giá tôm như sau…

 

Giá tôm 2025 là kết quả của rất nhiều yếu tố cùng lúc:

5.1. Nguồn cung thế giới

  • Ecuador, Ấn Độ… vẫn sản xuất rất mạnh, giá thành thấp.
  • Sản lượng toàn cầu năm 2025 dự kiến tăng, nhưng tốc độ không “bùng nổ” như 2022–2023. => Cạnh tranh về giá vẫn rất khốc liệt, đặc biệt với tôm thẻ cỡ phổ thông. Việt Nam khó có thể “đẩy giá nguyên liệu lên trời” vì còn phải giữ sức cạnh tranh xuất khẩu.

5.2. Nhu cầu các thị trường lớn

  • Mỹ, EU: nhu cầu đang phục hồi nhưng thận trọng; người tiêu dùng vẫn nhạy cảm với giá.
  • Châu Á (Trung Quốc, Nhật, Hàn): tiêu thụ ổn định, thích hợp cho sản phẩm tôm chất lượng cao, “tươi, ngon, đẹp”. => Nhu cầu chung tăng hơn 2023, nhưng chưa đủ mạnh để tạo sóng tăng giá quá lớn.

5.3. Chi phí nuôi – yếu tố “đỡ lưng” cho mặt bằng giá

  • Thức ăn, con giống, thuốc – chế phẩm… đều ở mức giá cao.
  • Người nuôi không thể chấp nhận bán quá thấp như 2023, vì bán thấp là lỗ.
  • Chi phí cao vô hình trung tạo nên “sàn giá”: giá tôm nếu giảm sâu thì ngay lập tức nhiều hộ giảm thả nuôi, sản lượng sụt, kéo giá bật lại. Do đó, 2025 khó quay lại mặt bằng giá thấp đau đớn như trước.

5.4. Thời tiết, dịch bệnh

  • Biến đổi khí hậu, nắng nóng, mưa trái mùa… khiến rủi ro dịch bệnh tăng.
  • Mỗi khi có đợt dịch bệnh hoặc thời tiết bất lợi, sản lượng giảm, giá thường nhảy lên theo kiểu “thiếu hàng cục bộ”. Điều này khiến giá tôm 2025 dao động theo đợt, chứ không “phẳng phiu”.

5.5. Chính sách thương mại, thuế, kiểm soát chất lượng

  • Thuế, chống bán phá giá, hàng rào kỹ thuật (dư lượng kháng sinh, truy xuất nguồn gốc…) ảnh hưởng trực tiếp khả năng xuất khẩu.
  • Hàng bị trả về, bị siết kiểm tra nơi nhập khẩu sẽ làm doanh nghiệp và người nuôi chịu thiệt, giảm sức mua nguyên liệu.
  • Ngược lại, FTA, ưu đãi thuế, cải thiện uy tín chất lượng… giúp giữ được giá bán xuất khẩu, từ đó giữ giá tại ao.

Xuất khẩu tôm

 

6. Diễn biến giá 2025: Ổn định trên nền cao, đặc biệt cuối năm

 

Nếu nhìn cả năm 2025, có thể tóm tắt xu hướng giá tôm như sau (ở góc độ giá thu tại ao):

  • Nửa đầu năm 2025: Giá tăng dần so với năm 2023–2024, nhưng vẫn còn giai đoạn lình xình vì các thị trường chưa dứt điểm hết hàng tồn, doanh nghiệp thăm dò đơn hàng.
  • Từ giữa đến cuối năm 2025: Khi nhu cầu nhập khẩu cho mùa lễ của Mỹ, EU, cùng với Trung Quốc tăng mua chuẩn bị Tết, giá tôm tại ao có xu hướng:
    • Tôm sú cỡ lớn: giá tốt, ổn định hoặc nhích lên.
    • Tôm thẻ cỡ 60–80 con/kg: giá khá, đầu ra tương đối dễ.

Đặc biệt, từ khoảng tháng 9 đến tháng 12 âm lịch (tương ứng khoảng tháng 10/2025 đến 1–2/2026):

  • Nhu cầu cho các đơn hàng Tết trong và ngoài nước tăng.
  • Nguồn cung trong nước bắt đầu thu hẹp do vào mùa lạnh, ít thả giống mới, tôm lớn chậm.
  • Tồn kho ở mức không cao. => Giá tôm có xu hướng giữ ở mặt bằng cao, thậm chí lên nhẹ tùy cỡ. Một số cỡ đặc biệt (tôm cực lớn) có thể giảm nhẹ giai đoạn sát Tết nếu nhu cầu chuyển dịch sang cỡ vừa – nhỏ dễ bán lẻ hơn, nhưng tổng quan vẫn là kịch bản dễ chịu cho người nuôi so với 2023.

 

7. Hàm ý cho người nuôi và doanh nghiệp trong năm 2025

 

Từ bức tranh trên, có thể rút ra một số điểm thảo luận:

  • Chiến lược bán hàng theo mùa vụ: Không nên dồn hết tôm vào một thời điểm, tránh bị “dập giá”. Theo dõi sát nhu cầu cuối năm (9–12 âm lịch), tranh thủ bán khi giá tốt.
  • Ưu tiên chất lượng – đặc biệt với tôm sú, tôm cỡ lớn: Thị trường Trung Quốc, Nhật, Hàn… sẵn sàng trả giá tốt cho tôm đẹp, khỏe, ít lỗi.
  • Kiểm soát chi phí, không “nuôi liều” theo giá: Người nuôi cần tính kỹ: chi phí – năng suất – kịch bản giá. Không nên chạy theo tin đồn “sắp sốt giá”.
  • Liên kết chặt với doanh nghiệp chế biến, xuất khẩu: Tham gia chuỗi liên kết, hợp đồng bao tiêu – giá thường ổn định hơn, ít bị ép cục bộ.

 

8. Kết luận: 2025 – năm “dễ thở” nhưng không được chủ quan

 

Xu hướng giá tôm 2025” có thể tóm lại bằng mấy ý:

  • Thoát đáy 2023, phục hồi 2024–2025 và đi vào trạng thái ổn định trên nền cao hơn.
  • Không có biến động sốc, nhưng có những nhịp lên xuống theo mùa vụ, theo tin tức thị trường thế giới.
  • Cuối năm 2025 (9–12 âm lịch) là giai đoạn tích cực về giá, nhờ cầu Tết và nguồn cung bị hạn chế bởi thời tiết.

Tuy nhiên:

  • Giá tốt không có nghĩa là “an toàn tuyệt đối”. Những rủi ro về thuế, rào cản kỹ thuật, dịch bệnh, thời tiết và cạnh tranh giá rẻ từ các nước khác vẫn còn nguyên.
  • Người nuôi và doanh nghiệp càng phải quản trị rủi ro, nâng chất lượng, giảm chi phí, thay vì chỉ trông chờ vào “may mắn giá lên”.

Nếu coi 2023 là đáy, 2024–2025 là giai đoạn phục hồi, thì 2025 chính là năm bản lề: ai chuẩn bị tốt từ năm nay – quy trình, kỹ thuật, liên kết, thị trường – sẽ có vị thế tốt khi bước sang 2026, dù bối cảnh thế giới có nhiều biến động.


 

Nguồn Tham Khảo (Đề xuất)

 

[bvlq_danh_muc]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

K3 Footer